Vietnamese Meaning of queen charlotte sound
Eo biển Nữ hoàng Charlotte
Other Vietnamese words related to Eo biển Nữ hoàng Charlotte
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of queen charlotte sound
- queen city => thành phố hoàng hậu
- queen consort => Hoàng hậu
- queen dowager => thái hậu
- queen isabella => Nữ hoàng Isabella
- queen it over => hành xử như nữ hoàng
- queen maud land => Đất Nữ hoàng Maud
- queen mole rat => Chuột chũi trần truồng nữ hoàng
- queen mother => Thái hậu
- queen of england => Nữ hoàng Anh Quốc
- queen of the may => Nữ hoàng tháng Năm
Definitions and Meaning of queen charlotte sound in English
queen charlotte sound (n)
an inlet of the Pacific Ocean off the coast of British Columbia
FAQs About the word queen charlotte sound
Eo biển Nữ hoàng Charlotte
an inlet of the Pacific Ocean off the coast of British Columbia
No synonyms found.
No antonyms found.
queen bee => Ong chúa, queen anne's lace => ren nữ hoàng Anne, queen => nữ hoàng, queckenstedt's test => Thử nghiệm Queckenstedt, queck => nhanh,