Vietnamese Meaning of queen mole rat
Chuột chũi trần truồng nữ hoàng
Other Vietnamese words related to Chuột chũi trần truồng nữ hoàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of queen mole rat
- queen maud land => Đất Nữ hoàng Maud
- queen it over => hành xử như nữ hoàng
- queen isabella => Nữ hoàng Isabella
- queen dowager => thái hậu
- queen consort => Hoàng hậu
- queen city => thành phố hoàng hậu
- queen charlotte sound => Eo biển Nữ hoàng Charlotte
- queen bee => Ong chúa
- queen anne's lace => ren nữ hoàng Anne
- queen => nữ hoàng
- queen mother => Thái hậu
- queen of england => Nữ hoàng Anh Quốc
- queen of the may => Nữ hoàng tháng Năm
- queen of the night => Hoa quỳnh
- queen olive => ô liu hoàng hậu
- queen post => Cột giữa mái nhà
- queen regent => Nữ hoàng nhiếp chính
- queen regnant => Nữ hoàng
- queen triggerfish => Cá nóc hoàng hậu
- queen truss => Vua dàn
Definitions and Meaning of queen mole rat in English
queen mole rat (n)
an especially large mole rat and the only member of a colony of naked mole rats to bear offspring which are sired by only a few males
FAQs About the word queen mole rat
Chuột chũi trần truồng nữ hoàng
an especially large mole rat and the only member of a colony of naked mole rats to bear offspring which are sired by only a few males
No synonyms found.
No antonyms found.
queen maud land => Đất Nữ hoàng Maud, queen it over => hành xử như nữ hoàng, queen isabella => Nữ hoàng Isabella, queen dowager => thái hậu, queen consort => Hoàng hậu,