Vietnamese Meaning of queen city
thành phố hoàng hậu
Other Vietnamese words related to thành phố hoàng hậu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of queen city
- queen consort => Hoàng hậu
- queen dowager => thái hậu
- queen isabella => Nữ hoàng Isabella
- queen it over => hành xử như nữ hoàng
- queen maud land => Đất Nữ hoàng Maud
- queen mole rat => Chuột chũi trần truồng nữ hoàng
- queen mother => Thái hậu
- queen of england => Nữ hoàng Anh Quốc
- queen of the may => Nữ hoàng tháng Năm
- queen of the night => Hoa quỳnh
Definitions and Meaning of queen city in English
queen city (n)
the largest city in North Carolina; located in south central North Carolina
FAQs About the word queen city
thành phố hoàng hậu
the largest city in North Carolina; located in south central North Carolina
No synonyms found.
No antonyms found.
queen charlotte sound => Eo biển Nữ hoàng Charlotte, queen bee => Ong chúa, queen anne's lace => ren nữ hoàng Anne, queen => nữ hoàng, queckenstedt's test => Thử nghiệm Queckenstedt,