Vietnamese Meaning of queened
được phong làm nữ hoàng
Other Vietnamese words related to được phong làm nữ hoàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of queened
Definitions and Meaning of queened in English
queened (imp. & p. p.)
of Queen
FAQs About the word queened
được phong làm nữ hoàng
of Queen
No synonyms found.
No antonyms found.
queendom => Vương quốc, queencraft => Nữ hoàng, queen victoria => Nữ hoàng Victoria, queen truss => Vua dàn, queen triggerfish => Cá nóc hoàng hậu,