Vietnamese Meaning of queenly
hoàng hậu
Other Vietnamese words related to hoàng hậu
Nearest Words of queenly
- queen's counsel => luật sư của nữ hoàng
- queen's crape myrtle => Tử vi
- queen's cup => Queen's Cup
- queen's english => tiếng Anh của Nữ hoàng
- queensboro bridge => Cầu Queensboro
- queenship => nữ hoàng
- queen-size => Queen-size
- queen-sized => Cỡ queen
- queensland => Queensland
- queensland bottletree => Cây chai Queensland
Definitions and Meaning of queenly in English
queenly (s)
having the rank of or resembling or befitting a queen
queenly (a.)
Like, becoming, or suitable to, a queen.
FAQs About the word queenly
hoàng hậu
having the rank of or resembling or befitting a queenLike, becoming, or suitable to, a queen.
vương giả,hoàng gia,quý tộc,hùng vĩ,hoàng gia,tuyệt vời,quân chủ,quân chủ,quân chủ,quân chủ
No antonyms found.
queenliness => Hoàng hậu, queenlike => hoàng gia, queening => Hoàng hậu, queenhood => Nữ hoàng, queenfish => Cá cam,