FAQs About the word queenly

hoàng hậu

having the rank of or resembling or befitting a queenLike, becoming, or suitable to, a queen.

vương giả,hoàng gia,quý tộc,hùng vĩ,hoàng gia,tuyệt vời,quân chủ,quân chủ,quân chủ,quân chủ

No antonyms found.

queenliness => Hoàng hậu, queenlike => hoàng gia, queening => Hoàng hậu, queenhood => Nữ hoàng, queenfish => Cá cam,