Vietnamese Meaning of proration

phân chia theo tỷ lệ

Other Vietnamese words related to phân chia theo tỷ lệ

Definitions and Meaning of proration in English

Wordnet

proration (n)

the proportional limitation of production or distribution of something (e.g. crude oil or natural gas) to some fractional part of the total capacity of each producer

FAQs About the word proration

phân chia theo tỷ lệ

the proportional limitation of production or distribution of something (e.g. crude oil or natural gas) to some fractional part of the total capacity of each pro

quản lý,phân bổ,phân bổ,chỉ định,phân phối,phân phối,chia,cung cấp,đóng góp,phân phát

suy giảm,phủ nhận,cấm,từ chối,từ chối,nín nhịn,tước đoạt (của),ghen tị,nhiệm vụ ngắn hạn,phân bổ sai

prorate => tỉ lệ, propylthiouracil => propylthiouracil, propylene glycol => Propylen glycol, propylene => propylen, propyl radical => Gốc propyl,