Vietnamese Meaning of prorogation

hoãn

Other Vietnamese words related to hoãn

Definitions and Meaning of prorogation in English

Wordnet

prorogation (n)

discontinuation of the meeting (of a legislative body) without dissolving it

FAQs About the word prorogation

hoãn

discontinuation of the meeting (of a legislative body) without dissolving it

hoãn,công tắc,hoãn lại,Đình chỉ,gãy,hoãn lại,kiềm chế,hoãn,hoãn lại,giờ ra chơi

Tiếp tục,tiếp tục,rút ra,kéo dài,khánh thành,Phóng,mở,tiếp tục,kéo dài,cuộc gọi

proration => phân chia theo tỷ lệ, prorate => tỉ lệ, propylthiouracil => propylthiouracil, propylene glycol => Propylen glycol, propylene => propylen,