FAQs About the word potter's field

Nghĩa địa dành cho người nghèo

a cemetery for unknown or indigent people

nghĩa trang,nghĩa địa,nghĩa địa,Nghĩa trang nhà thờ,nghĩa trang ,Công viên tưởng niệm,Nghĩa trang,hang catacomb,hầm mộ,nấm mộ

No antonyms found.

potter's earth => đất sét, potter's clay => đất sét của thợ gốm, potterer => thợ gốm, potter wasp => Ong gốm, potter bee => Ong thợ nề,