FAQs About the word potty-trained

Đã được huấn luyện đi vệ sinh

(of children) trained to use the toilet

No synonyms found.

No antonyms found.

potty seat => Bô vệ sinh, potty chair => Bô, potty => bô vệ sinh, pott's disease => Bệnh Pott, pot-trained => Được huấn luyện đi vệ sinh,