Vietnamese Meaning of pouchlike
hình túi
Other Vietnamese words related to hình túi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pouchlike
Definitions and Meaning of pouchlike in English
pouchlike (s)
shaped like a pouch
FAQs About the word pouchlike
hình túi
shaped like a pouch
No synonyms found.
No antonyms found.
pouched rat => Chuột có túi, pouched mouse => Chuột có túi, pouched mole => Chuột chũi túi, pouched mammal => Động vật có túi, pouched => có túi,