Vietnamese Meaning of pot-trained
Được huấn luyện đi vệ sinh
Other Vietnamese words related to Được huấn luyện đi vệ sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pot-trained
Definitions and Meaning of pot-trained in English
pot-trained (s)
(of children) trained to use the toilet
FAQs About the word pot-trained
Được huấn luyện đi vệ sinh
(of children) trained to use the toilet
No synonyms found.
No antonyms found.
potto => chồn lười, pottle => tứ phần, pottery => gốm, potter's wheel => Bàn xoay gốm, potter's field => Nghĩa địa dành cho người nghèo,