Vietnamese Meaning of pottle
tứ phần
Other Vietnamese words related to tứ phần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pottle
Definitions and Meaning of pottle in English
pottle (n)
a pot that holds 2 quarts
FAQs About the word pottle
tứ phần
a pot that holds 2 quarts
No synonyms found.
No antonyms found.
pottery => gốm, potter's wheel => Bàn xoay gốm, potter's field => Nghĩa địa dành cho người nghèo, potter's earth => đất sét, potter's clay => đất sét của thợ gốm,