FAQs About the word pottle

tứ phần

a pot that holds 2 quarts

No synonyms found.

No antonyms found.

pottery => gốm, potter's wheel => Bàn xoay gốm, potter's field => Nghĩa địa dành cho người nghèo, potter's earth => đất sét, potter's clay => đất sét của thợ gốm,