Vietnamese Meaning of potter around
chơi đùa
Other Vietnamese words related to chơi đùa
Nearest Words of potter around
Definitions and Meaning of potter around in English
potter around (v)
move around aimlessly
FAQs About the word potter around
chơi đùa
move around aimlessly
mày mò,đùa bỡn,lang thang,con khỉ (xung quanh),chơi,đi loanh quanh,hề,Vẽ nguệch ngoạc,bảnh chỏng,Đi lang thang (xung quanh hoặc bên ngoài)
cố gắng,(đặt),định cư (xuống),Cố gắng
potter => Người gốm, potted => chậu, pottage => Súp, potshot => Cú bắn hụt, potsherd => mảnh vỡ gốm,