FAQs About the word potsherd

mảnh vỡ gốm

a shard of pottery

No synonyms found.

No antonyms found.

potsdam conference => Hội nghị Potsdam, potsdam => Potsdam, potpourri => Hoa khô thơm, potpie => bánh mặn, potos flavus => Cây vạn niên thanh lá vàng,