Vietnamese Meaning of postulational

giả định

Other Vietnamese words related to giả định

Definitions and Meaning of postulational in English

Wordnet

postulational (a)

of or relating to or derived from axioms

FAQs About the word postulational

giả định

of or relating to or derived from axioms

giả thiết,Giả thuyết,Lý thuyết,niềm tin,đưa ra,giả thuyết,nếu,tiền đề,tiền đề,giả định

thách thức,phản đối,phủ nhận,sự hoài nghi,giảm giá,bôi nhọ,tranh chấp,sự mất lòng tin,nghi ngờ,câu hỏi

postulation => giả định, postulate => tiên đề, postulant => ứng sinh, posttraumatic stress disorder => Rối loạn căng thẳng sau sang chấn, posttraumatic epilepsy => Động kinh sau chấn thương,