Vietnamese Meaning of postum
postum
Other Vietnamese words related to postum
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of postum
- postulator => người cầu khẩn
- postulational => giả định
- postulation => giả định
- postulate => tiên đề
- postulant => ứng sinh
- posttraumatic stress disorder => Rối loạn căng thẳng sau sang chấn
- posttraumatic epilepsy => Động kinh sau chấn thương
- posttraumatic amnesia => Mất trí nhớ sau chấn thương
- postscript => P.S.
- post-rotational nystagmus => Chứng rung giật nhãn cầu sau khi xoay
Definitions and Meaning of postum in English
postum (n)
trade mark for a coffee substitute invented by C. W. Post and made with chicory and roasted grains
FAQs About the word postum
postum
trade mark for a coffee substitute invented by C. W. Post and made with chicory and roasted grains
No synonyms found.
No antonyms found.
postulator => người cầu khẩn, postulational => giả định, postulation => giả định, postulate => tiên đề, postulant => ứng sinh,