Vietnamese Meaning of postprandial
sau ăn
Other Vietnamese words related to sau ăn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of postprandial
- post-rotational nystagmus => Chứng rung giật nhãn cầu sau khi xoay
- postscript => P.S.
- posttraumatic amnesia => Mất trí nhớ sau chấn thương
- posttraumatic epilepsy => Động kinh sau chấn thương
- posttraumatic stress disorder => Rối loạn căng thẳng sau sang chấn
- postulant => ứng sinh
- postulate => tiên đề
- postulation => giả định
- postulational => giả định
- postulator => người cầu khẩn
Definitions and Meaning of postprandial in English
postprandial (a)
following a meal (especially dinner)
FAQs About the word postprandial
sau ăn
following a meal (especially dinner)
No synonyms found.
No antonyms found.
postpositive => từ đứng sau, postposition => giới từ, postpose => Hoãn, postponer => hoãn, postponement => hoãn,