FAQs About the word postpaid

thanh toán sau

used especially of mail; paid in advance

No synonyms found.

No antonyms found.

postoperatively => Sau mổ, postoperative => sau phẫu thuật, post-office box number => Số hộp thư, post-office box => Hộp thư bưu điện, post-obit bond => Trái phiếu tuổi thọ,