Vietnamese Meaning of post-office box
Hộp thư bưu điện
Other Vietnamese words related to Hộp thư bưu điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of post-office box
- post-obit bond => Trái phiếu tuổi thọ
- postnuptial => sau hôn nhân
- postnatal => sau sinh
- postnasal drip => Dịch mũi sau
- post-mortem examination => Khám nghiệm tử thi
- postmortem examination => Khám nghiệm tử thi
- post-mortem => khám nghiệm tử thi
- postmortem => khám nghiệm tử thi
- postmortal => Sau khi chết
- postmodernist => hậu hiện đại
Definitions and Meaning of post-office box in English
post-office box (n)
a numbered compartment in a post office where mail is put to be called for
FAQs About the word post-office box
Hộp thư bưu điện
a numbered compartment in a post office where mail is put to be called for
No synonyms found.
No antonyms found.
post-obit bond => Trái phiếu tuổi thọ, postnuptial => sau hôn nhân, postnatal => sau sinh, postnasal drip => Dịch mũi sau, post-mortem examination => Khám nghiệm tử thi,