Vietnamese Meaning of post-paid
trả sau
Other Vietnamese words related to trả sau
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of post-paid
- postpaid => thanh toán sau
- postoperatively => Sau mổ
- postoperative => sau phẫu thuật
- post-office box number => Số hộp thư
- post-office box => Hộp thư bưu điện
- post-obit bond => Trái phiếu tuổi thọ
- postnuptial => sau hôn nhân
- postnatal => sau sinh
- postnasal drip => Dịch mũi sau
- post-mortem examination => Khám nghiệm tử thi
Definitions and Meaning of post-paid in English
post-paid (r)
having the postage paid by the sender
FAQs About the word post-paid
trả sau
having the postage paid by the sender
No synonyms found.
No antonyms found.
postpaid => thanh toán sau, postoperatively => Sau mổ, postoperative => sau phẫu thuật, post-office box number => Số hộp thư, post-office box => Hộp thư bưu điện,