Vietnamese Meaning of postoperatively
Sau mổ
Other Vietnamese words related to Sau mổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of postoperatively
- postoperative => sau phẫu thuật
- post-office box number => Số hộp thư
- post-office box => Hộp thư bưu điện
- post-obit bond => Trái phiếu tuổi thọ
- postnuptial => sau hôn nhân
- postnatal => sau sinh
- postnasal drip => Dịch mũi sau
- post-mortem examination => Khám nghiệm tử thi
- postmortem examination => Khám nghiệm tử thi
- post-mortem => khám nghiệm tử thi
Definitions and Meaning of postoperatively in English
postoperatively (r)
after the operation
FAQs About the word postoperatively
Sau mổ
after the operation
No synonyms found.
No antonyms found.
postoperative => sau phẫu thuật, post-office box number => Số hộp thư, post-office box => Hộp thư bưu điện, post-obit bond => Trái phiếu tuổi thọ, postnuptial => sau hôn nhân,