Vietnamese Meaning of post-menopause
Hậu mãn kinh
Other Vietnamese words related to Hậu mãn kinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of post-menopause
- postmeridian => chiều
- postmillennial => hậu thiên niên kỷ
- postmistress => Trưởng bưu cục
- postmodern => hậu hiện đại
- postmodernism => Hậu hiện đại
- postmodernist => hậu hiện đại
- postmortal => Sau khi chết
- postmortem => khám nghiệm tử thi
- post-mortem => khám nghiệm tử thi
- postmortem examination => Khám nghiệm tử thi
Definitions and Meaning of post-menopause in English
post-menopause (n)
the state in which women have stopped ovulating
FAQs About the word post-menopause
Hậu mãn kinh
the state in which women have stopped ovulating
No synonyms found.
No antonyms found.
postmenopausal => mãn kinh, post-maturity => sau sinh, postmature infant => Trẻ sơ sinh muộn, postmaster general => giám đốc bưu chính, postmaster => Người đưa thư,