Vietnamese Meaning of post-it
khác
Other Vietnamese words related to khác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of post-it
- posting => ghi sổ
- postindustrial => Sau công nghiệp
- post-impressionist => hậu ấn tượng
- postimpressionist => Hậu ấn tượng
- post-impressionism => Hậu Ấn tượng
- postillion => người đưa thư
- postilion => người đưa thư
- postictal => sau động kinh
- postiche => tóc giả
- posthypnotic suggestion => gợi ý sau thôi miên
Definitions and Meaning of post-it in English
post-it (n)
brand name for a slip of notepaper that has an adhesive that allows it to stick to a surface and be removed without damaging the surface
FAQs About the word post-it
khác
brand name for a slip of notepaper that has an adhesive that allows it to stick to a surface and be removed without damaging the surface
No synonyms found.
No antonyms found.
posting => ghi sổ, postindustrial => Sau công nghiệp, post-impressionist => hậu ấn tượng, postimpressionist => Hậu ấn tượng, post-impressionism => Hậu Ấn tượng,