Vietnamese Meaning of postmaster
Người đưa thư
Other Vietnamese words related to Người đưa thư
Nearest Words of postmaster
- postmaster general => giám đốc bưu chính
- postmature infant => Trẻ sơ sinh muộn
- post-maturity => sau sinh
- postmenopausal => mãn kinh
- post-menopause => Hậu mãn kinh
- postmeridian => chiều
- postmillennial => hậu thiên niên kỷ
- postmistress => Trưởng bưu cục
- postmodern => hậu hiện đại
- postmodernism => Hậu hiện đại
Definitions and Meaning of postmaster in English
postmaster (n)
the person in charge of a post office
FAQs About the word postmaster
Người đưa thư
the person in charge of a post office
sứ giả,Trưởng bưu cục,Người chuyển phát nhanh,người đưa thư,người đưa thư,Người đưa thư,người đưa thư,Bưu tá
No antonyms found.
postmark => Dấu bưu chính, postman => người đưa thư, postlude => Đoạn nhạc kết, post-it => khác, posting => ghi sổ,