Vietnamese Meaning of postmistress
Trưởng bưu cục
Other Vietnamese words related to Trưởng bưu cục
Nearest Words of postmistress
- postmodern => hậu hiện đại
- postmodernism => Hậu hiện đại
- postmodernist => hậu hiện đại
- postmortal => Sau khi chết
- postmortem => khám nghiệm tử thi
- post-mortem => khám nghiệm tử thi
- postmortem examination => Khám nghiệm tử thi
- post-mortem examination => Khám nghiệm tử thi
- postnasal drip => Dịch mũi sau
- postnatal => sau sinh
Definitions and Meaning of postmistress in English
postmistress (n)
a woman postmaster
FAQs About the word postmistress
Trưởng bưu cục
a woman postmaster
Người đưa thư,sứ giả,Người chuyển phát nhanh,Người đưa thư,người đưa thư,người đưa thư,Bưu tá,người đưa thư
No antonyms found.
postmillennial => hậu thiên niên kỷ, postmeridian => chiều, post-menopause => Hậu mãn kinh, postmenopausal => mãn kinh, post-maturity => sau sinh,