Vietnamese Meaning of mail carrier
người đưa thư
Other Vietnamese words related to người đưa thư
Nearest Words of mail carrier
Definitions and Meaning of mail carrier in English
mail carrier (n)
a man who delivers the mail
FAQs About the word mail carrier
người đưa thư
a man who delivers the mail
Người đưa thư,người đưa thư,Người đưa thư,Người chuyển phát nhanh,người đưa thư,sứ giả,Bưu tá,Trưởng bưu cục
No antonyms found.
mail car => xe thư, mail call => có thư đến, mail boat => tàu thư, mail => thư, maikong => Sông Mê Kông,