FAQs About the word part-time

bán thời gian

nghiệp dư,Sở thích,Thích gì làm nấy,thiếu kinh nghiệm,ngây thơ,chưa bắt đầu,không chuẩn bị,không chuyên nghiệp,không đủ điều kiện,Không có học vấn

No antonyms found.

parttime => bán thời gian, partsong => Phần bài hát, part-singing => Hát hợp xướng, parts inventory => Sổ bộ phụ tùng, parts department => Bộ phận phụ tùng,