Vietnamese Meaning of parttime
bán thời gian
Other Vietnamese words related to bán thời gian
Nearest Words of parttime
- partsong => Phần bài hát
- part-singing => Hát hợp xướng
- parts inventory => Sổ bộ phụ tùng
- parts department => Bộ phận phụ tùng
- parts catalogue => Danh mục phụ tùng
- parts catalog => Catalog phụ tùng
- parts bin => Hộp các bộ phận
- parts => các bộ phận
- partridgeberry => partridgeberry
- partridge pea => Đậu gà
Definitions and Meaning of parttime in English
parttime (r)
for less than the standard number of hours
FAQs About the word parttime
bán thời gian
for less than the standard number of hours
nghiệp dư,Sở thích,Thích gì làm nấy,thiếu kinh nghiệm,ngây thơ,chưa bắt đầu,không chuẩn bị,không chuyên nghiệp,không đủ điều kiện,Không có học vấn
No antonyms found.
partsong => Phần bài hát, part-singing => Hát hợp xướng, parts inventory => Sổ bộ phụ tùng, parts department => Bộ phận phụ tùng, parts catalogue => Danh mục phụ tùng,