FAQs About the word parasitically

ký sinh

in a parasitic manner

Ma cà rồng,phụ thuộc,kẻ ăn bám,kẻ bám đuôi,tay sai,đỉa,người bám đuôi,miếng bọt biển,miếng bọt biển,hành khách quá giang

ân nhân,người ủng hộ,nhà từ thiện

parasitical => ký sinh, parasitic worm => giun ký sinh, parasitic plant => Cây kí sinh, parasitic jaeger => Hải âu cướp bắ, parasitic => ký sinh,