Vietnamese Meaning of ordination
Thụ phong
Other Vietnamese words related to Thụ phong
- Xức dầu
- xức dầu
- ủy quyền
- phái đoàn
- đoàn đại biểu
- cuộc bầu cử
- quy nạp
- cài đặt
- kỳ hạn
- kỳ hạn
- lễ tấn phong
- đầu tư
- đề cử
- sắp xếp
- bảng xếp hạng
- lựa chọn
- chọn
- điểm đến
- vị trí
- đang phục hồi
- công việc
- văn phòng
- hái
- vị trí
- lựa chọn
- Tình huống
- cuộc hẹn
- Bài tập về nhà
- vé
- chỉ định
- buổi hòa nhạc
- nơi
- Độc lập (ra ngoài)
- điểm
- ga ra
Nearest Words of ordination
- ordinately => có trật tự
- ordinate => hoành độ
- ordinaryship => Thuyền thông thường
- ordinary shares => Cổ phần phổ thông
- ordinary life insurance => Bảo hiểm nhân thọ trọn đời
- ordinary care => sự chăm sóc thông thường
- ordinary bicycle => Xe đạp bình thường
- ordinary annuity => Tiền trợ cấp thường xuyên
- ordinary => bình thường
- ordinariness => tính bình thường
Definitions and Meaning of ordination in English
ordination (n)
the status of being ordained to a sacred office
logical or comprehensible arrangement of separate elements
the act of ordaining; the act of conferring (or receiving) holy orders
ordination (n.)
The act of ordaining, appointing, or setting apart; the state of being ordained, appointed, etc.
The act of setting apart to an office in the Christian ministry; the conferring of holy orders.
Disposition; arrangement; order.
FAQs About the word ordination
Thụ phong
the status of being ordained to a sacred office, logical or comprehensible arrangement of separate elements, the act of ordaining; the act of conferring (or rec
Xức dầu,xức dầu,ủy quyền,phái đoàn,đoàn đại biểu,cuộc bầu cử,quy nạp,cài đặt,kỳ hạn,kỳ hạn
xả,sa thải,sa thải,trục xuất,sa thải,sự từ chối,lời khai,phế truất,lật đổ,xóa
ordinately => có trật tự, ordinate => hoành độ, ordinaryship => Thuyền thông thường, ordinary shares => Cổ phần phổ thông, ordinary life insurance => Bảo hiểm nhân thọ trọn đời,