Vietnamese Meaning of ordinary life insurance
Bảo hiểm nhân thọ trọn đời
Other Vietnamese words related to Bảo hiểm nhân thọ trọn đời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ordinary life insurance
- ordinary care => sự chăm sóc thông thường
- ordinary bicycle => Xe đạp bình thường
- ordinary annuity => Tiền trợ cấp thường xuyên
- ordinary => bình thường
- ordinariness => tính bình thường
- ordinarily => thường
- ordinaries => người thường
- ordinant => người sắp thụ phong
- ordinand => ứng viên linh mục
- ordinance => pháp lệnh
Definitions and Meaning of ordinary life insurance in English
ordinary life insurance (n)
insurance on the life of the insured for a fixed amount at a definite premium that is paid each year in the same amount during the entire lifetime of the insured
FAQs About the word ordinary life insurance
Bảo hiểm nhân thọ trọn đời
insurance on the life of the insured for a fixed amount at a definite premium that is paid each year in the same amount during the entire lifetime of the insure
No synonyms found.
No antonyms found.
ordinary care => sự chăm sóc thông thường, ordinary bicycle => Xe đạp bình thường, ordinary annuity => Tiền trợ cấp thường xuyên, ordinary => bình thường, ordinariness => tính bình thường,