FAQs About the word ordnance survey

Tổng cục Địa chính

the official cartography agency of the British government

No synonyms found.

No antonyms found.

ordnance store => Kho vũ khí, ordnance => đạn dược, ordinator => nhà tổ chức, ordinative => thứ tự, ordination => Thụ phong,