Vietnamese Meaning of ordinant
người sắp thụ phong
Other Vietnamese words related to người sắp thụ phong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ordinant
- ordinaries => người thường
- ordinarily => thường
- ordinariness => tính bình thường
- ordinary => bình thường
- ordinary annuity => Tiền trợ cấp thường xuyên
- ordinary bicycle => Xe đạp bình thường
- ordinary care => sự chăm sóc thông thường
- ordinary life insurance => Bảo hiểm nhân thọ trọn đời
- ordinary shares => Cổ phần phổ thông
- ordinaryship => Thuyền thông thường
Definitions and Meaning of ordinant in English
ordinant (a.)
Ordaining; decreeing.
ordinant (n.)
One who ordains.
FAQs About the word ordinant
người sắp thụ phong
Ordaining; decreeing., One who ordains.
No synonyms found.
No antonyms found.
ordinand => ứng viên linh mục, ordinance => pháp lệnh, ordinalism => trật tự, ordinal number => số thứ tự, ordinal => số thứ tự,