Vietnamese Meaning of mete

mét

Other Vietnamese words related to mét

Definitions and Meaning of mete in English

Wordnet

mete (n)

a line that indicates a boundary

Webster

mete (n.)

Meat.

Measure; limit; boundary; -- used chiefly in the plural, and in the phrase metes and bounds.

Webster

mete (v. t. & i.)

To meet.

Webster

mete (v. i. & t.)

To dream; also impersonally; as, me mette, I dreamed.

Webster

mete (a.)

To find the quantity, dimensions, or capacity of, by any rule or standard; to measure.

Webster

mete (v. i.)

To measure.

FAQs About the word mete

mét

a line that indicates a boundaryMeat., To meet., To dream; also impersonally; as, me mette, I dreamed., To find the quantity, dimensions, or capacity of, by any

phân bổ,phân phối,phân phối,chia,phát,phần,cung cấp,cung cấp,Chia (bài),(phân phối)

suy giảm,phủ nhận,cấm,từ chối,từ chối,nín nhịn,tước đoạt (của),phân bổ sai,ghen tị,chụm

metchnikov => Metchnikoff, metchnikoff => Metchnikoff, metazoon => Động vật đa bào, metazoic => Động vật đa bào, metazoans => động vật đa bào,