Vietnamese Meaning of metazoon
Động vật đa bào
Other Vietnamese words related to Động vật đa bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metazoon
Definitions and Meaning of metazoon in English
metazoon (n.)
One of the Metazoa.
FAQs About the word metazoon
Động vật đa bào
One of the Metazoa.
No synonyms found.
No antonyms found.
metazoic => Động vật đa bào, metazoans => động vật đa bào, metazoan => Metazoan, metazoa => Động vật đa bào, metayer => tiểu nông,