FAQs About the word meadowy

đồng cỏ

Of or pertaining to meadows; resembling, or consisting of, meadow.

cánh đồng,Cỏ,đồng cỏ,đất,đồng cỏ,đơn giản,cốt truyện,thảo nguyên,đồng,rượu sâm panh

No antonyms found.

meadowwort => Cỏ linh thảo, meadowsweet => Hoa sim, meadowlark => chim đa đa, meadowgrass => cỏ đồng cỏ, meadow-beauty family => Họ Chua me đất,