Vietnamese Meaning of meadowy
đồng cỏ
Other Vietnamese words related to đồng cỏ
- cánh đồng
- Cỏ
- đồng cỏ
- đất
- đồng cỏ
- đơn giản
- cốt truyện
- thảo nguyên
- đồng
- rượu sâm panh
- khai hoang
- Khoảng trống
- Xanh lá cây
- bãi cỏ
- đất hoang
- bãi cỏ
- lea
- luật
- Llano
- đầm lầy
- Pampa
- Mục trường
- thảo nguyên
- xavan
- thảo nguyên
- cỏ
- tờ rơi
- Thảo nguyên
- thảo nguyên
- xavan
- Đáy
- Vùng đất thấp
- (xuống)
- phẳng
- đồng bằng ngập lụt
- nhiều
- đồng bằng
- gói hàng
- phẳng
- cao nguyên
- bàn
- cao nguyên
- vùng cao
Nearest Words of meadowy
- meadowwort => Cỏ linh thảo
- meadowsweet => Hoa sim
- meadowlark => chim đa đa
- meadowgrass => cỏ đồng cỏ
- meadow-beauty family => Họ Chua me đất
- meadow vole => Chuột đồng cỏ
- meadow spittlebug => Bọ bọt đồng cỏ
- meadow spikemoss => Le kangkong
- meadow saxifrage => Cây kim tiền thảo đồng tiền
- meadow salsify => rễ mùi
Definitions and Meaning of meadowy in English
meadowy (a.)
Of or pertaining to meadows; resembling, or consisting of, meadow.
FAQs About the word meadowy
đồng cỏ
Of or pertaining to meadows; resembling, or consisting of, meadow.
cánh đồng,Cỏ,đồng cỏ,đất,đồng cỏ,đơn giản,cốt truyện,thảo nguyên,đồng,rượu sâm panh
No antonyms found.
meadowwort => Cỏ linh thảo, meadowsweet => Hoa sim, meadowlark => chim đa đa, meadowgrass => cỏ đồng cỏ, meadow-beauty family => Họ Chua me đất,