FAQs About the word meadowgrass

cỏ đồng cỏ

any of various grasses that thrive in the presence of abundant moisture

No synonyms found.

No antonyms found.

meadow-beauty family => Họ Chua me đất, meadow vole => Chuột đồng cỏ, meadow spittlebug => Bọ bọt đồng cỏ, meadow spikemoss => Le kangkong, meadow saxifrage => Cây kim tiền thảo đồng tiền,