Vietnamese Meaning of majesties
bệ hạ
Other Vietnamese words related to bệ hạ
Nearest Words of majesties
- majesty => Bệ hạ
- majidae => Cua nhện
- majolica => đồ gốm majolica
- major => chính
- major affective disorder => rối loạn cảm xúc nặng
- major axis => Trục dài
- major depressive episode => cơn trầm cảm nặng
- major diatonic scale => Cung bậc diatonic trưởng
- major fast day => ngày ăn chay chính
- major form class => lớp dạng chính
Definitions and Meaning of majesties in English
majesties (pl.)
of Majesty
FAQs About the word majesties
bệ hạ
of Majesty
nhân phẩm,sự thanh lịch,quý tộc,Hoàng gia,oai nghiêm,uy nghi,ân sủng,vẻ đẹp,ấn tượng,Vương quyền
Thô lỗ,Thô lỗ,sự khoa trương,sự phô trương,lấp lánh,Vô duyên,kỳ dị,kỳ quái,thiếu thanh lịch,sến sẩm
majesticness => uy nghi, majestically => lộng lẫy, majestical => oai phong, majestic => uy nghi, majestatic => hùng vĩ,