Vietnamese Meaning of macroeconomics
Kinh tế vĩ mô
Other Vietnamese words related to Kinh tế vĩ mô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of macroeconomics
- macroeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vĩ mô
- macroeconomic => vĩ mô kinh tế
- macrodont => Có răng lớn
- macrodome => Mái che lớn
- macrodiagonal => Đường chéo lớn
- macrodantin => Macrodantin
- macrodactylus subspinosus => Macrodactylus subspinosus
- macrodactylus => Bọ hung lớn
- macrodactylous => chứng ngón tay, chân to bất thường
- macrodactylic => Bệnh ngón tay cái lớn
Definitions and Meaning of macroeconomics in English
macroeconomics (n)
the branch of economics that studies the overall working of a national economy
FAQs About the word macroeconomics
Kinh tế vĩ mô
the branch of economics that studies the overall working of a national economy
No synonyms found.
No antonyms found.
macroeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vĩ mô, macroeconomic => vĩ mô kinh tế, macrodont => Có răng lớn, macrodome => Mái che lớn, macrodiagonal => Đường chéo lớn,