Vietnamese Meaning of macroglia
Tế bào thần kinh đệm lớn
Other Vietnamese words related to Tế bào thần kinh đệm lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of macroglia
- macrofarad => microfarad
- macroevolution => Siêu tiến hóa
- macroeconomist => Nhà kinh tế học vĩ mô
- macroeconomics => Kinh tế vĩ mô
- macroeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vĩ mô
- macroeconomic => vĩ mô kinh tế
- macrodont => Có răng lớn
- macrodome => Mái che lớn
- macrodiagonal => Đường chéo lớn
- macrodantin => Macrodantin
Definitions and Meaning of macroglia in English
macroglia (n)
tissue consisting of large stellate neuroglial cells
FAQs About the word macroglia
Tế bào thần kinh đệm lớn
tissue consisting of large stellate neuroglial cells
No synonyms found.
No antonyms found.
macrofarad => microfarad, macroevolution => Siêu tiến hóa, macroeconomist => Nhà kinh tế học vĩ mô, macroeconomics => Kinh tế vĩ mô, macroeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vĩ mô,