Vietnamese Meaning of macroevolution
Siêu tiến hóa
Other Vietnamese words related to Siêu tiến hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of macroevolution
- macroeconomist => Nhà kinh tế học vĩ mô
- macroeconomics => Kinh tế vĩ mô
- macroeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vĩ mô
- macroeconomic => vĩ mô kinh tế
- macrodont => Có răng lớn
- macrodome => Mái che lớn
- macrodiagonal => Đường chéo lớn
- macrodantin => Macrodantin
- macrodactylus subspinosus => Macrodactylus subspinosus
- macrodactylus => Bọ hung lớn
Definitions and Meaning of macroevolution in English
macroevolution (n)
evolution on a large scale extending over geologic era and resulting in the formation of new taxonomic groups
FAQs About the word macroevolution
Siêu tiến hóa
evolution on a large scale extending over geologic era and resulting in the formation of new taxonomic groups
No synonyms found.
No antonyms found.
macroeconomist => Nhà kinh tế học vĩ mô, macroeconomics => Kinh tế vĩ mô, macroeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vĩ mô, macroeconomic => vĩ mô kinh tế, macrodont => Có răng lớn,