Vietnamese Meaning of macrograph
Ảnh macro
Other Vietnamese words related to Ảnh macro
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of macrograph
- macrognathic => xương hàm lớn
- macroglossia => Lưỡi to
- macroglia => Tế bào thần kinh đệm lớn
- macrofarad => microfarad
- macroevolution => Siêu tiến hóa
- macroeconomist => Nhà kinh tế học vĩ mô
- macroeconomics => Kinh tế vĩ mô
- macroeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vĩ mô
- macroeconomic => vĩ mô kinh tế
- macrodont => Có răng lớn
Definitions and Meaning of macrograph in English
macrograph (n.)
A picture of an object as seen by the naked eye (that is, unmagnified); as, a macrograph of a metallic fracture.
FAQs About the word macrograph
Ảnh macro
A picture of an object as seen by the naked eye (that is, unmagnified); as, a macrograph of a metallic fracture.
No synonyms found.
No antonyms found.
macrognathic => xương hàm lớn, macroglossia => Lưỡi to, macroglia => Tế bào thần kinh đệm lớn, macrofarad => microfarad, macroevolution => Siêu tiến hóa,