Vietnamese Meaning of macrognathic
xương hàm lớn
Other Vietnamese words related to xương hàm lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of macrognathic
- macroglossia => Lưỡi to
- macroglia => Tế bào thần kinh đệm lớn
- macrofarad => microfarad
- macroevolution => Siêu tiến hóa
- macroeconomist => Nhà kinh tế học vĩ mô
- macroeconomics => Kinh tế vĩ mô
- macroeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vĩ mô
- macroeconomic => vĩ mô kinh tế
- macrodont => Có răng lớn
- macrodome => Mái che lớn
Definitions and Meaning of macrognathic in English
macrognathic (a.)
Long-jawed.
FAQs About the word macrognathic
xương hàm lớn
Long-jawed.
No synonyms found.
No antonyms found.
macroglossia => Lưỡi to, macroglia => Tế bào thần kinh đệm lớn, macrofarad => microfarad, macroevolution => Siêu tiến hóa, macroeconomist => Nhà kinh tế học vĩ mô,