Vietnamese Meaning of macrodont
Có răng lớn
Other Vietnamese words related to Có răng lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of macrodont
- macrodome => Mái che lớn
- macrodiagonal => Đường chéo lớn
- macrodantin => Macrodantin
- macrodactylus subspinosus => Macrodactylus subspinosus
- macrodactylus => Bọ hung lớn
- macrodactylous => chứng ngón tay, chân to bất thường
- macrodactylic => Bệnh ngón tay cái lớn
- macrodactyl => Béo phì ngón tay
- macrocytosis => Tế bào to bất thường
- macrocytic anemia => Thiếu máu hồng cầu to
- macroeconomic => vĩ mô kinh tế
- macroeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vĩ mô
- macroeconomics => Kinh tế vĩ mô
- macroeconomist => Nhà kinh tế học vĩ mô
- macroevolution => Siêu tiến hóa
- macrofarad => microfarad
- macroglia => Tế bào thần kinh đệm lớn
- macroglossia => Lưỡi to
- macrognathic => xương hàm lớn
- macrograph => Ảnh macro
Definitions and Meaning of macrodont in English
macrodont (a.)
Having large teeth.
macrodont (n.)
A macrodont animal.
FAQs About the word macrodont
Có răng lớn
Having large teeth., A macrodont animal.
No synonyms found.
No antonyms found.
macrodome => Mái che lớn, macrodiagonal => Đường chéo lớn, macrodantin => Macrodantin, macrodactylus subspinosus => Macrodactylus subspinosus, macrodactylus => Bọ hung lớn,