Vietnamese Meaning of macrodactyl
Béo phì ngón tay
Other Vietnamese words related to Béo phì ngón tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of macrodactyl
- macrocytosis => Tế bào to bất thường
- macrocytic anemia => Thiếu máu hồng cầu to
- macrocytic anaemia => Thiếu máu hồng cầu to
- macrocyte => hồng cầu to
- macrocystis => Tảo bẹ
- macrocosmic => vĩ mô
- macrocosm => vũ trụ
- macroclemys temmincki => Rùa mõm cá sấu
- macroclemys => Macroclemys
- macrochires => Cánh lớn kỳ dị
- macrodactylic => Bệnh ngón tay cái lớn
- macrodactylous => chứng ngón tay, chân to bất thường
- macrodactylus => Bọ hung lớn
- macrodactylus subspinosus => Macrodactylus subspinosus
- macrodantin => Macrodantin
- macrodiagonal => Đường chéo lớn
- macrodome => Mái che lớn
- macrodont => Có răng lớn
- macroeconomic => vĩ mô kinh tế
- macroeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vĩ mô
Definitions and Meaning of macrodactyl in English
macrodactyl (n.)
One of a group of wading birds (Macrodactyli) having very long toes.
FAQs About the word macrodactyl
Béo phì ngón tay
One of a group of wading birds (Macrodactyli) having very long toes.
No synonyms found.
No antonyms found.
macrocytosis => Tế bào to bất thường, macrocytic anemia => Thiếu máu hồng cầu to, macrocytic anaemia => Thiếu máu hồng cầu to, macrocyte => hồng cầu to, macrocystis => Tảo bẹ,