Vietnamese Meaning of macrocystis
Tảo bẹ
Other Vietnamese words related to Tảo bẹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of macrocystis
- macrocosmic => vĩ mô
- macrocosm => vũ trụ
- macroclemys temmincki => Rùa mõm cá sấu
- macroclemys => Macroclemys
- macrochires => Cánh lớn kỳ dị
- macro-chemistry => Hóa học vĩ mô
- macrocheira kaempferi => Cua nhện khổng lồ Nhật Bản, Cua khổng lồ Nhật Bản
- macrocheira => macrocheira
- macrocephaly => Đầu to
- macrocephalous => đầu to
- macrocyte => hồng cầu to
- macrocytic anaemia => Thiếu máu hồng cầu to
- macrocytic anemia => Thiếu máu hồng cầu to
- macrocytosis => Tế bào to bất thường
- macrodactyl => Béo phì ngón tay
- macrodactylic => Bệnh ngón tay cái lớn
- macrodactylous => chứng ngón tay, chân to bất thường
- macrodactylus => Bọ hung lớn
- macrodactylus subspinosus => Macrodactylus subspinosus
- macrodantin => Macrodantin
Definitions and Meaning of macrocystis in English
macrocystis (n.)
An immensely long blackish seaweed of the Pacific (pyrifera), having numerous almond-shaped air vessels.
FAQs About the word macrocystis
Tảo bẹ
An immensely long blackish seaweed of the Pacific (pyrifera), having numerous almond-shaped air vessels.
No synonyms found.
No antonyms found.
macrocosmic => vĩ mô, macrocosm => vũ trụ, macroclemys temmincki => Rùa mõm cá sấu, macroclemys => Macroclemys, macrochires => Cánh lớn kỳ dị,