Vietnamese Meaning of macroeconomic
vĩ mô kinh tế
Other Vietnamese words related to vĩ mô kinh tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of macroeconomic
- macrodont => Có răng lớn
- macrodome => Mái che lớn
- macrodiagonal => Đường chéo lớn
- macrodantin => Macrodantin
- macrodactylus subspinosus => Macrodactylus subspinosus
- macrodactylus => Bọ hung lớn
- macrodactylous => chứng ngón tay, chân to bất thường
- macrodactylic => Bệnh ngón tay cái lớn
- macrodactyl => Béo phì ngón tay
- macrocytosis => Tế bào to bất thường
- macroeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vĩ mô
- macroeconomics => Kinh tế vĩ mô
- macroeconomist => Nhà kinh tế học vĩ mô
- macroevolution => Siêu tiến hóa
- macrofarad => microfarad
- macroglia => Tế bào thần kinh đệm lớn
- macroglossia => Lưỡi to
- macrognathic => xương hàm lớn
- macrograph => Ảnh macro
- macrography => Ảnh macro
Definitions and Meaning of macroeconomic in English
macroeconomic (a)
of or relating to macroeconomics
FAQs About the word macroeconomic
vĩ mô kinh tế
of or relating to macroeconomics
No synonyms found.
No antonyms found.
macrodont => Có răng lớn, macrodome => Mái che lớn, macrodiagonal => Đường chéo lớn, macrodantin => Macrodantin, macrodactylus subspinosus => Macrodactylus subspinosus,