Vietnamese Meaning of lividness

Nhợt nhạt

Other Vietnamese words related to Nhợt nhạt

Definitions and Meaning of lividness in English

Wordnet

lividness (n)

unnatural lack of color in the skin (as from bruising or sickness or emotional distress)

Webster

lividness (n.)

Lividity.

FAQs About the word lividness

Nhợt nhạt

unnatural lack of color in the skin (as from bruising or sickness or emotional distress)Lividity.

tức giận,cơn thịnh nộ,sự phẫn nộ,tâm trạng,Phẫn nộ,cơn thịnh nộ,cơn thịnh nộ,giận dữ,Sự khó chịu,bàn chải

niềm vui,sự kiên trì,niềm vui,sự bình tĩnh,sự kiên nhẫn

lividly => giận dữ, lividity => Xác lạnh, livid => Xanh xao, livestock => Gia súc, lives => cuộc sống,