Vietnamese Meaning of empoisonment

ngộ độc

Other Vietnamese words related to ngộ độc

Definitions and Meaning of empoisonment in English

Webster

empoisonment (n.)

The act of poisoning.

FAQs About the word empoisonment

ngộ độc

The act of poisoning.

sự cay đắng,sự cay đắng,sự trầm trọng thêm,tức giận,sự thù địch,đối kháng,Sự ghét bỏ,Mật,mật vàng,bàn chải

niềm vui,niềm vui,sự kiên trì,sự bình tĩnh,sự kiên nhẫn

empoisoner => kẻ đầu độc, empoison => đầu độc, emplunge => nhấn chìm, emplumed => có lông, employment office => Văn phòng lao động,