Vietnamese Meaning of employment agreement
hợp đồng lao động
Other Vietnamese words related to hợp đồng lao động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of employment agreement
- employment agent => Văn phòng giới thiệu việc làm
- employment agency => Công ty tuyển dụng
- employment => Việc làm
- employing => làm việc
- employer => Người sử dụng lao động
- employee-owned enterprise => Doanh nghiệp thuộc sở hữu của nhân viên
- employee-owned business => Doanh nghiệp thuộc sở hữu của người lao động
- employee turnover => Tỷ lệ luân chuyển nhân sự
- employee stock ownership plan => Kế hoạch cho phép nhân viên sở hữu cổ phiếu
- employee savings plan => Kế hoạch tiết kiệm của nhân viên
Definitions and Meaning of employment agreement in English
employment agreement (n)
contract between employer and employee
FAQs About the word employment agreement
hợp đồng lao động
contract between employer and employee
No synonyms found.
No antonyms found.
employment agent => Văn phòng giới thiệu việc làm, employment agency => Công ty tuyển dụng, employment => Việc làm, employing => làm việc, employer => Người sử dụng lao động,